Kích thước thang máy Cibes A4000 phù hợp với nhà có diện tích hạn chế
Table of Contents
1. Giới thiệu về Cibes A4000
Thang máy Cibes A4000 là dòng sản phẩm có kích thước nhỏ nhất của Cibes. Sản phẩm giúp tối ưu diện tích, phù hợp với những vị trí có không gian hạn chế mà thang máy truyền thống không lắp đặt được.
Thang máy A4000 là lựa chọn lý tưởng cho các nhà phố nhỏ hẹp, nhà cải tạo,...
Những ưu điểm nổi bật của thang máy Cibes A4000:
- Tiết kiệm thời gian lắp đặt thang máy chỉ từ 5 - 7 ngày.
- Chi phí vận hành và mức tiêu thụ điện của thang thấp.
- Tải trọng tương đối lớn lên tới 300kg, có thể chở 2-4 người/lần.
- Lắp đặt nhanh chóng, dễ dàng do không cần đào hố pít hoặc chỉ cần đào sâu 60mm.
- Sản phẩm được chứng nhận tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng của châu Âu, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
- Tiết kiệm diện tích cho căn nhà do không cần lắp đặt phòng máy.
- Dễ dàng tháo lắp mặt sau hoặc cạnh thang máy trong trường hợp cần thiết.
- Sản phẩm được đóng gói nguyên kiện từ Thụy Điển.
2. Bản vẽ thiết kế thang máy Cibes A4000
Dưới đây là bản vẽ thiết kế kích thước thang máy cibes A4000
Bản vẽ với sàn thang 800x830 và thông thủy 1220x980
Phương án 1 (D x R) mm |
||
Sàn thang |
800 x 830 |
|
Thông thủy |
1220 x 980 |
|
Chiều rộng mở cửa (mm) |
||
Loại cửa |
Cạnh A/C |
Cạnh B |
A10/A20 (thép) |
700 |
700 |
AL5/AL6 (nhôm) |
700 |
/ |
EI60/EI60G (chống cháy) |
700 |
/ |
A15/A25 (cửa bán tiêu chuẩn) |
700 |
/ |
Bản vẽ với sàn thang 1000X830 và thông thủy 1420x980
Phương án 2 (D x R) mm |
||
Sàn thang |
1000 x 830 |
|
Thông thủy |
1420 x 980 |
|
Chiều rộng mở cửa (mm) |
||
Loại cửa |
Cạnh A/C |
Cạnh B |
A10/A20 (thép) |
900 |
700 |
AL5/AL6 (nhôm) |
900 |
/ |
EI60/EI60G (chống cháy) |
900 |
/ |
A15/A25 (cửa bán tiêu chuẩn) |
900 |
/ |
Bản vẽ sàn thang 1100x930 và thông thủy 1420x1080
Phương án 3 (D x R) mm |
||
Sàn thang |
1100 x 930 |
|
Thông thủy |
1420 x 1080 |
|
Chiều rộng mở cửa (mm) |
||
Loại cửa |
Cạnh A/C |
Cạnh B |
A10/A20 (thép) |
900 |
800 |
AL5/AL6 (nhôm) |
900 |
/ |
EI60/EI60G (chống cháy) |
900 |
/ |
A15/A25 (cửa bán tiêu chuẩn) |
900 |
/ |
Bản vẽ thông thủy sàn thang 1100X930 và thông thủy 1520x1080
Phương án 4 (D x R) mm |
||
Sàn thang |
1100 x 930 |
|
Thông thủy |
1520 x 1080 |
|
Chiều rộng mở cửa (mm) |
||
Loại cửa |
Cạnh A/C |
Cạnh B |
A10/A20 (thép) |
900 |
800 |
AL5/AL6 (nhôm) |
900 |
/ |
EI60/EI60G (chống cháy) |
900 |
/ |
A15/A25 (cửa bán tiêu chuẩn) |
900 |
/ |
3. Kích thước thang máy Cibes A4000
Thang máy Cibes A4000 có 5 tùy chọn kích thước phù hợp với nhiều không gian nhà ở có diện tích hạn chế.
Kích thước |
Sàn thang (Dài x Rộng) (mm) |
Thông thủy (Dài x Rộng) (mm) |
XS |
600 x 830 |
1020 x 980 |
S |
800 x 830 |
1220 x 980 |
S |
1000 x 830 |
1420 x 980 |
S |
1000 x 930 |
1420 x 1080 |
S |
1100 x 930 |
1520 x 1080 |
4. Một số công trình lắp đặt thang máy Cibes A4000
Dưới đây là các công trình lắp đặt thang máy tiết kiệm diện tích Cibes A4000
Cibes A4000 lắp đặt tại Vinhomes GreenBay, Hà Nội
Cibes A4000 – Lắp tại KBT Pháp Vân, Hà Nội
Cibes A4000 lắp cho biệt thự cao cấp tại Tp. Hồ Chí Minh
Cibes A4000 lắp đặt tại ParkCity, Hà Nội
Cibes A4000 – Lắp tại Tp. Hồ Chí Minh
Cibes A4000 màu đen – lắp đặt tại Vinhomes Riverside
Trên đây là những thông tin chi tiết về mẫu thang máy cibes A4000 siêu tiết kiệm diện tích. Nếu bạn đang tìm kiếm thang máy cho không gian nhỏ hẹp thì Cibes A4000 là lựa chọn hoàn hảo!
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
- Hotline: 18001754
- Email: vietnam@cibeslift.com
- Website: https://cibeslift.com.vn/
- Văn phòng Hà Nội - P303, Tầng 3, Tòa nhà HITC, 239 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội.
- Văn phòng HCM - Căn B1-00.02, Tòa nhà Sarimi, Khu đô thị Sala, Quận 2, Hồ Chí Minh.
- Văn phòng Quảng Ninh - Nhà số A12-01 Dự án Monbay, Tp. Hạ Long, Quảng Ninh.
Đánh giá và bình luận
0 đánh giá
Bạn có nhận xét gì về bài viết này
Bằng cách đăng ký các thông tin trên, bạn đã đồng ý cho phép Công ty TNHH Cibes Lift Việt Nam thu thập, sử dụng, và xử lý dữ liệu cá nhân theo các quy định trong Chính Sách Bảo Mật của Công ty.