Giải thích các ký hiệu thang máy trong bản vẽ
1. Ký hiệu bản vẽ thang máy trục vít
1.1. Bản vẽ giếng thang máy
Bản vẽ giếng thang máy Cibes thể hiện chi tiết các mặt cắt ngang, mặt cắt dọc, kích thước ô chờ và các phần kỹ thuật khác để hỗ trợ quá trình thi công.
Ký hiệu |
Ý nghĩa |
Các ký hiệu vị trí |
|
Ký hiệu kích thước và vị trí |
|
Các ký hiệu kỹ thuật và an toàn |
|
Ký hiệu phê duyệt |
|
Bản vẽ thiết kế thang máy gia đình của dòng thang Cibes A4000
1.2. Bản vẽ cửa thang máy
Một bản vẽ cửa thang máy sẽ bao gồm bản vẽ chi tiết của các vị trí như cạnh cánh cửa, chân cửa, mặt bằng khi mở cửa, điểm an toàn cánh cửa và mặt bằng tổng thể thang.
Ký hiệu |
Ý nghĩa |
Kích thước cửa thang máy |
982, 2294, 2071, 750 Clear opening:
|
Kích thước chi tiết khác |
|
Mặt cắt ngang và chi tiết |
A (1:5) và B (1:10):
|
Tỷ lệ bản vẽ |
Scale 1:20, Scale 1:30:
|
Các ghi chú kỹ thuật |
|
Bản vẽ cửa thang máy A4000 Cibes
1.3. Bản vẽ bảng điều khiển thang máy
Bản vẽ bảng điều khiển sẽ thể hiện các thông tin chi tiết cho thấy vách điều khiển thang, phần phím bấm và tay nắm, hình chiếu cạnh của toàn bộ hệ thống sàn thang, bản vẽ 2D hệ thống sàn thang và bản vẽ kích thước sử dụng của sàn thang.
Bản vẽ bảng điều khiển thang máy sàn nâng Cibes A4000
Ký hiệu |
Ý nghĩa |
Ký hiệu thang máy trong bản vẽ liên quan tới kích thước sàn thang |
|
Bố trí nút bấm (Button layout) |
|
Bảng điều khiển (Control Panel) |
|
Lưu ý: Thang máy trục vít Cibes không có hố PIT và phòng máy nên không có bản vẽ cho 2 bộ phận này như nhiều loại thang máy thông thường.
2. Ký hiệu thang máy cáp kéo trong bản vẽ
Bản vẽ thang máy cáp kéo chứa nhiều ký hiệu chuyên môn thể hiện chi tiết các bộ phận như giếng thang, hố PIT, phòng máy và sơ đồ điện.
Lưu ý: Nội dung ký hiệu thang máy cáp kéo trong bản vẽ được tổng hợp từ thông tin chung trên thị trường do Cibes Lift Việt Nam không cung cấp thang máy cáp kéo. Bạn đọc nên truy cập các website cung cấp thang máy cáp kéo để tham khảo thông tin chính xác nhất. |
2.1. Bản vẽ giếng thang máy
Bản vẽ giếng thang máy mô tả chi tiết kích thước, cấu trúc và vị trí của giếng thang, bao gồm chiều cao, chiều rộng và các yếu tố khác:
Ký hiệu |
Ý nghĩa |
Ký hiệu tầng |
|
Ký hiệu kích thước |
|
Mặt cắt giếng thang |
|
Khung và vách giếng thang |
|
Chi tiết khác |
|
Bản vẽ mặt cắt giếng thang máy
2.2. Bản vẽ hố PIT thang máy
Hố PIT là phần không gian dưới cùng của giếng thang, chứa bộ giảm chấn và các thiết bị an toàn. Bản vẽ này mô tả kích thước và cấu trúc của hố PIT để đảm bảo vận hành an toàn.
Ký hiệu |
Ý nghĩa |
Ký hiệu kích thước và vị trí |
|
Ký hiệu vật liệu và cấu trúc |
|
Ký hiệu kết cấu an toàn |
|
Ký hiệu cấu trúc |
|
Ký hiệu lực tác dụng |
Bảng Lực tác dụng lên đáy hố PIT [kN] thể hiện các vị trí chịu lực khác nhau như chân cột, vị trí rail và vị trí giảm chấn với giá trị cụ thể:
|
Các ký hiệu khác |
|
Bản vẽ hố PIT thang máy
2.3. Bản vẽ phòng máy
Bản vẽ thể hiện chi tiết kích thước chiều sâu, chiều rộng phòng máy, vị trí lắp đặt phòng máy, vị trí gắn móc treo Palăng, quạt thông gió, lỗ kéo máy.
Ký hiệu |
Ý nghĩa |
Ký hiệu kích thước và vị trí |
|
Ký hiệu thiết bị và hệ thống |
|
Ký hiệu chịu lực và an toàn |
|
Ký hiệu đường đi và hướng di chuyển |
|
Các ký hiệu thông gió và điều hòa |
|
Bản vẽ phòng máy của thang máy gia đình
2.4. Bản vẽ sơ đồ điện thang máy
Các ký hiệu thang máy trong bản vẽ sơ đồ điện chủ yếu mô tả về các thiết bị điện, hệ thống bảo vệ và điều khiển dòng điện.
Bản vẽ sơ đồ điện thang máy cáp kéo
Phần bên trái: Sơ đồ mạch điều khiển
Ký hiệu |
Ý nghĩa |
Ký hiệu thiết bị điện |
|
Ký hiệu dây và đường điện |
|
Phần bên phải: Sơ đồ tủ điều khiển
Ký hiệu |
Ý nghĩa |
Ký hiệu thiết bị trong tủ điều khiển |
|
Ký hiệu hệ thống bảo vệ và an toàn |
|
3. Ký hiệu bản vẽ thang máy thủy lực
Lưu ý: Nội dung ký hiệu thang máy thủy lực trong bản vẽ được tổng hợp từ thông tin chung trên thị trường do Cibes Lift Việt Nam không cung cấp thang máy thủy lực. Bạn đọc nên truy cập các website cung cấp thang máy thủy lực để tham khảo thông tin chính xác nhất. |
Ký hiệu |
Ý nghĩa |
Điều khiển cửa |
Là hệ thống điều khiển việc mở và đóng cửa thang máy, đảm bảo an toàn khi người dùng ra vào cabin. |
Ray thang máy |
Là đường dẫn hướng cho cabin di chuyển lên xuống một cách ổn định và an toàn. |
Khung ray dẫn tầng |
Hỗ trợ cố định và giữ cho ray dẫn hướng không bị rung lắc khi thang máy vận hành. |
Piston |
Bộ phận chính giúp nâng và hạ cabin thang máy bằng cách đẩy dầu thủy lực vào xi-lanh. |
Máy bơm dầu |
Cung cấp dầu thủy lực cho piston để nâng cabin lên. Khi cabin hạ xuống, dầu sẽ hồi về bể chứa. |
Ống dẫn dầu |
Dẫn dầu từ máy bơm tới piston và ngược lại, đảm bảo dòng chảy ổn định và không bị rò rỉ. |
Bộ phận hỗ trợ kiểm soát bơm dầu |
Điều chỉnh lưu lượng và áp suất dầu thủy lực, đảm bảo piston hoạt động êm ái và ổn định. |
Cửa tầng |
Cửa tại mỗi tầng mở khi cabin đến và đóng khi cabin di chuyển, đảm bảo an toàn cho người dùng. |
2 miếng đệm đỡ |
Giảm chấn và hấp thụ lực khi cabin tiếp xúc với đáy hố PIT, đảm bảo an toàn trong trường hợp thang máy dừng khẩn cấp. |
Bản vẽ thang máy thủy lực
Việc hiểu rõ các ký hiệu thang máy trong bản vẽ không chỉ giúp bạn dễ dàng theo dõi tiến độ thi công mà còn đảm bảo quá trình lắp đặt diễn ra chính xác và an toàn. Hy vọng rằng với những chia sẻ trên, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về các ký hiệu quan trọng này.
Thông tin liên hệ:
- Hotline: 18001754 - 0899.50.38.38
- Email: vietnam@cibeslift.com
- Website: https://cibeslift.com.vn
- Hệ thống showroom:
- Tại Hà Nội: P.303, Tầng 3, Tòa nhà HITC, 239 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
- Tại TP. Hồ Chí Minh: Số 138, đường B2, phường An Lợi Đông, thành phố Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
- Tại Đà Nẵng: Số 438 Đường 2/9, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Đánh giá và bình luận
0 đánh giá
Bạn có nhận xét gì về bài viết này
Bằng cách đăng ký các thông tin trên, bạn đã đồng ý cho phép Công ty TNHH Cibes Lift Việt Nam thu thập, sử dụng, và xử lý dữ liệu cá nhân theo các quy định trong Chính Sách Bảo Mật của Công ty.