Giải thích các ký hiệu thang máy trong bản vẽ

Kiến Thức Chung - 12/03/2025
Các bản vẽ thang máy thường chứa nhiều ký hiệu chuyên môn để thể hiện các chi tiết kỹ thuật như giếng thang, cửa thang, bảng điều khiển và hệ thống vận hành. Để hiểu đúng và chính xác các bản vẽ này, việc nắm rõ ý nghĩa của từng ký hiệu là rất quan trọng. Bài viết này sẽ giải thích các ký hiệu thang máy trong bản vẽ.

1. Ký hiệu bản vẽ thang máy trục vít

1.1. Bản vẽ giếng thang máy

Bản vẽ giếng thang máy Cibes thể hiện chi tiết các mặt cắt ngang, mặt cắt dọc, kích thước ô chờ và các phần kỹ thuật khác để hỗ trợ quá trình thi công.

Ký hiệu

Ý nghĩa

Các ký hiệu vị trí

  • A, B, C, D, E: Các ký hiệu này đại diện cho các cạnh của thang, trong đó cạnh D mặc định là cạnh chưa bộ phận máy, trục vít.
  • Cutout dimension see sheet 2, forces see sheet 3: Chỉ dẫn tham khảo các bản vẽ chi tiết khác để xem kích thước thông thủy và lực tác dụng.

Ký hiệu kích thước và vị trí

  • 972 Lift shaft dimension, 1460 Lift shaft dimension: Kích thước giếng thang lần lượt là 972 mm (cạnh B,D) và 1460 mm(cạnh A,C) (kích thước rộng x sâu của bản vẽ bên dưới).
  • 2700 Head room: Chiều cao của tầng cuối cùng thang phục vụ, tính từ sàn tới trần ở điểm cao nhất là 2700 mm.
  • Fixing points, 250N: Các điểm cố định giếng thang chịu lực 250 Newton.
  • 11000, 3000, 2000: Chiều cao hành trình theo từng tầng, đơn vị tính là mm.

Các ký hiệu kỹ thuật và an toàn

  • E-Shield wall: Vách chắn bảo vệ an toàn khi vận hành. Vách E chỉ có ở dòng thang sàn nâng, có tác dụng ngăn cách giữa không gian bộ phận máy và không gian dành cho người dùng.
  • Options: Power 3x400V 50/60 Hz 16A Soft: Yêu cầu về nguồn điện 400V, 50/60Hz, 16A (nguồn điện 3 pha).
  • Capacity 300.0 kg: Tải trọng tối đa của thang máy là 300 kg.

Ký hiệu phê duyệt

  • Approved for manufacturing: Đã được phê duyệt sản xuất.
  • ISO 2768-1 m: Tiêu chuẩn ISO về dung sai kỹ thuật trong sản xuất và lắp đặt.

Bản vẽ thiết kế thang máy gia đình của dòng thang Cibes A4000

Bản vẽ thiết kế thang máy gia đình của dòng thang Cibes A4000

1.2. Bản vẽ cửa thang máy

Một bản vẽ cửa thang máy sẽ bao gồm bản vẽ chi tiết của các vị trí như cạnh cánh cửa, chân cửa, mặt bằng khi mở cửa, điểm an toàn cánh cửa và mặt bằng tổng thể thang.

Ký hiệu

Ý nghĩa

Kích thước cửa thang máy

982, 2294, 2071, 750 Clear opening:

  • 982 mm: Chiều rộng tổng thể của khung cửa.
  • 2224 mm: Chiều cao tổng thể của khung cửa.
  • 2070 mm: Chiều cao không gian mở cửa.

Kích thước chi tiết khác

  • 675, 782: Kích thước chiều rộng của các phần khung và cửa kính.
  • 109, 122, 96: Các kích thước chiều ngang của viền và khoảng cách giữa các bộ phận cửa.

Mặt cắt ngang và chi tiết

A (1:5) và B (1:10):

  • A: Mặt cắt dọc cửa với tỷ lệ 1:5, giúp hiển thị chi tiết phần khung và cửa kính.
  • B: Mặt cắt ngang cửa với tỷ lệ 1:10, tập trung vào chi tiết viền và cấu trúc bên trong cửa.

Tỷ lệ bản vẽ

Scale 1:20, Scale 1:30:

  • 1:20: Dùng cho các bản vẽ hiển thị tổng thể cửa và khung.
  • 1:30: Dùng cho các chi tiết nhỏ hơn như viền và bản lề.

Các ghi chú kỹ thuật

  • Approved for manufacturing: Đã được phê duyệt sản xuất, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn.
  • ISO 2768-1 m: Tiêu chuẩn về dung sai trong sản xuất, đảm bảo độ chính xác cao khi thi công.
  • Principal drawing: Đây là bản vẽ chính (Principal drawing), thể hiện các thông số cơ bản của cửa thang máy.

Bản vẽ cửa thang máy A4000 Cibes

Bản vẽ cửa thang máy A4000 Cibes

1.3. Bản vẽ bảng điều khiển thang máy

Bản vẽ bảng điều khiển sẽ thể hiện các thông tin chi tiết cho thấy vách điều khiển thang, phần phím bấm và tay nắm, hình chiếu cạnh của toàn bộ hệ thống sàn thang, bản vẽ 2D hệ thống sàn thang và bản vẽ kích thước sử dụng của sàn thang.

Bản vẽ bảng điều khiển thang máy sàn nâng Cibes A4000

Bản vẽ bảng điều khiển thang máy sàn nâng Cibes A4000

Ký hiệu

Ý nghĩa

Ký hiệu thang máy trong bản vẽ liên quan tới kích thước sàn thang

  • Platform layout: Thể hiện cách bố trí các thiết bị và không gian của bộ phận sàn nâng thang máy với tỷ lệ 1:15.
  • Platform dimensions: Thể hiện kích thước cụ thể của sàn nâng thang máy, bao gồm chiều rộng, chiều dài và khoảng cách giữa các bộ phận.
  • 1100mm: Chiều sâu của sàn thang máy.
  • 900mm: Chiều rộng của sàn thang máy.
  • 290mm: Kích thước bộ phận máy đằng sau vách bảng điều khiển hoặc chi tiết kỹ thuật khác

Bố trí nút bấm (Button layout)

  • Scale 1:10: Thể hiện chi tiết cách bố trí các nút bấm trên bảng điều khiển với tỷ lệ 1:10.
  • 1, 2, 3, 4: Các nút bấm thể hiện các tầng của thang máy.

Bảng điều khiển (Control Panel)

  • Display: Màn hình hiển thị trạng thái và tầng hiện tại của thang máy.
    Button layout: Khu vực bố trí nút bấm gồm nút mở cửa, đóng cửa, và các tầng.

Lưu ý: Thang máy trục vít Cibes không có hố PIT và phòng máy nên không có bản vẽ cho 2 bộ phận này như nhiều loại thang máy thông thường. 

2. Ký hiệu thang máy cáp kéo trong bản vẽ 

Bản vẽ thang máy cáp kéo chứa nhiều ký hiệu chuyên môn thể hiện chi tiết các bộ phận như giếng thang, hố PIT, phòng máy và sơ đồ điện.

Lưu ý: Nội dung ký hiệu thang máy cáp kéo trong bản vẽ được tổng hợp từ thông tin chung trên thị trường do Cibes Lift Việt Nam không cung cấp thang máy cáp kéo. Bạn đọc nên truy cập các website cung cấp thang máy cáp kéo để tham khảo thông tin chính xác nhất.

2.1. Bản vẽ giếng thang máy

Bản vẽ giếng thang máy mô tả chi tiết kích thước, cấu trúc và vị trí của giếng thang, bao gồm chiều cao, chiều rộng và các yếu tố khác:

Ký hiệu

Ý nghĩa

Ký hiệu tầng

  • NF: Tầng trên cùng (có thể là tầng kỹ thuật hoặc tầng mái)
  • 2F: Tầng 2
  • 1F: Tầng 1

Ký hiệu kích thước

  • D: Chiều rộng giếng thang (được đo ở phần dưới cùng của giếng thang).
  • G: Khoảng cách từ mép giếng thang đến vị trí bắt đầu của vách kính hoặc khung.
  • K: Ký hiệu một phần cắt hoặc chi tiết mở rộng (thường dùng để xem chi tiết kỹ thuật ở một vị trí cụ thể).
  • PIT 120: Độ sâu của hố PIT là 120mm (có thể là chiều sâu từ mặt sàn tầng thấp nhất xuống đáy hố).

Mặt cắt giếng thang

  • Mặt cắt cạnh giếng thang: Thể hiện chi tiết các phần bên trong của giếng thang, bao gồm vị trí các khung thép, vách kính và khoảng không.
  • VIEW “K”: Thể hiện một góc nhìn chi tiết hoặc một mặt cắt cụ thể để người đọc hiểu rõ hơn về cấu trúc giếng thang.

Khung và vách giếng thang

  • Khung giếng thang, vách kính: Thể hiện cấu trúc của giếng thang sử dụng khung thép và có thể có vách kính để tăng tính thẩm mỹ và an toàn.
  • C, A: Có thể là ký hiệu của các phần liên kết hoặc vị trí bắt đầu, kết thúc của khung thép hoặc vách kính trong giếng thang.

Chi tiết khác

  • 1100, 3050, 5000: Các số này thể hiện kích thước cụ thể (theo mm) của từng phần trong giếng thang, như chiều cao từ tầng này lên tầng khác, hoặc kích thước chiều rộng của giếng.
  • Mũi tên nghiêng: Chỉ hướng của mặt cắt hoặc hướng di chuyển của thang máy trong giếng.

Bản vẽ mặt cắt giếng thang máy

Bản vẽ mặt cắt giếng thang máy

2.2. Bản vẽ hố PIT thang máy

Hố PIT là phần không gian dưới cùng của giếng thang, chứa bộ giảm chấn và các thiết bị an toàn. Bản vẽ này mô tả kích thước và cấu trúc của hố PIT để đảm bảo vận hành an toàn.

Ký hiệu

Ý nghĩa

Ký hiệu kích thước và vị trí

  • 700, 410, 250, 220, 1670: Đây là các kích thước cụ thể của hố PIT, thể hiện chiều dài, chiều rộng và khoảng cách giữa các thành phần. Đơn vị tính thường là mm.
  • Bê tông cốt thép hố PIT: Phần này thể hiện lớp bê tông gia cố dưới đáy hố để chịu lực và chống thấm.
  • Ống chờ đấu nối: Vị trí dành cho các ống dây điện, dây cáp chờ sẵn để kết nối hệ thống điều khiển thang máy.
  • Tủ điều khiển thang máy (850×410×2100): Kích thước của tủ điều khiển được lắp đặt trong khu vực hố PIT.

Ký hiệu vật liệu và cấu trúc

  • Bê tông cốt thép Mác 250: Chỉ rõ loại bê tông sử dụng có mác 250, đảm bảo chịu lực tốt cho phần hố PIT.
  • Bê tông thành hố PIT (16 thép Ø 220mm): Sử dụng thép có đường kính Ø220mm để gia cố thành hố PIT, giúp chịu lực tốt hơn.
  • G: Có thể là ký hiệu của điểm tiếp đất hoặc vị trí đặt thiết bị cố định trong hố PIT.

Ký hiệu kết cấu an toàn

  • Chống thấm hố PIT: Yêu cầu kỹ thuật để đảm bảo hố PIT không bị ngấm nước, tăng độ bền và an toàn khi vận hành.
  • Đầm bảo khoan sâu 150mm không bê tông: Thể hiện lớp đầm nén để ổn định nền móng của hố PIT trước khi đổ bê tông.

Ký hiệu cấu trúc

  • Mặt cắt A–A: Hiển thị cấu trúc bên trong của hố PIT theo mặt cắt ngang, giúp nhìn rõ vị trí của các bộ phận như cốt thép, lớp chống thấm và bê tông.
  • Độ sâu hố PIT (PIT 120): Chỉ độ sâu cụ thể của hố PIT tính từ mặt sàn tầng thấp nhất đến đáy hố.

Ký hiệu lực tác dụng

Bảng Lực tác dụng lên đáy hố PIT [kN] thể hiện các vị trí chịu lực khác nhau như chân cột, vị trí rail và vị trí giảm chấn với giá trị cụ thể: 

  • Tại vị trí chân cột (C): 22 kN
  • Tại vị trí rail (X): 24 kN
  • Tại vị trí giảm chấn (K): 40 kN

Các ký hiệu khác

  • T.A: Có thể là ký hiệu cho các mặt cắt bổ sung hoặc vị trí các thanh giằng cố định trong hố PIT.
  • Mũi tên: Chỉ hướng di chuyển của thang máy hoặc hướng nhìn trong các mặt cắt.

Bản vẽ hố PIT thang máy

Bản vẽ hố PIT thang máy

2.3. Bản vẽ phòng máy

Bản vẽ thể hiện chi tiết kích thước chiều sâu, chiều rộng phòng máy, vị trí lắp đặt phòng máy, vị trí gắn móc treo Palăng, quạt thông gió, lỗ kéo máy.

Ký hiệu

Ý nghĩa

Ký hiệu kích thước và vị trí

  • X, Y, A, B: Các ký hiệu kích thước chiều dài và chiều rộng của phòng máy.
  • W: Chiều rộng cabin thang máy.
  • BM, AM: Có thể là ký hiệu cho các mặt cắt bổ sung hoặc vị trí của các thanh giằng.

Ký hiệu thiết bị và hệ thống

  • Control Panel (Tủ điều khiển): Nơi đặt bảng điều khiển chính của thang máy.
  • Vent, windows (Cửa sổ thông gió): Vị trí lắp đặt cửa sổ hoặc quạt thông gió trong phòng máy.
  • Lighting outlet (Đèn chiếu sáng bên ngoài): Điểm lắp đặt đèn để chiếu sáng cho khu vực xung quanh thang máy.

Ký hiệu chịu lực và an toàn

  • Power receiving box (Hộp nhận điện): Nơi tiếp nhận nguồn điện cho hệ thống thang máy.
  • By Owner - Chủ đầu tư cấp: Các vị trí thiết bị do chủ đầu tư cung cấp và lắp đặt.
  • 500x910 / 2500x910: Kích thước cụ thể của các bộ phận hoặc khu vực trong phòng máy (đơn vị tính là mm).

Ký hiệu đường đi và hướng di chuyển

  • Mũi tên: Chỉ hướng di chuyển của cabin thang máy và hướng nhìn trong các mặt cắt.
  • T.A: Có thể là ký hiệu cho các mặt cắt chi tiết hoặc các điểm liên kết an toàn.

Các ký hiệu thông gió và điều hòa

  • Vent, fan: Vị trí lắp đặt quạt hoặc hệ thống điều hòa để đảm bảo thông gió và nhiệt độ ổn định cho phòng máy.
  • Lighting outlet: Điểm lắp đặt đèn chiếu sáng, đảm bảo đủ ánh sáng khi bảo trì hoặc sửa chữa.

Bản vẽ phòng máy của thang máy gia đình

Bản vẽ phòng máy của thang máy gia đình

2.4. Bản vẽ sơ đồ điện thang máy

Các ký hiệu thang máy trong bản vẽ sơ đồ điện chủ yếu mô tả về các thiết bị điện, hệ thống bảo vệ và điều khiển dòng điện.

Bản vẽ sơ đồ điện thang máy cáp kéo

Bản vẽ sơ đồ điện thang máy cáp kéo

Phần bên trái: Sơ đồ mạch điều khiển

Ký hiệu

Ý nghĩa

Ký hiệu thiết bị điện

  • ĐẦU ÁP 1 PHA 220V – 1500VA: Biến áp chuyển đổi điện áp từ 380V xuống 220V để cung cấp điện cho các thiết bị điều khiển.
  • CHUYỂN MẠCH: Bộ chuyển mạch dùng để điều khiển dòng điện tới các thiết bị khác nhau.
  • ROLE THỜI GIAN (R1, R2): Relay thời gian dùng để điều khiển việc đóng cắt dòng điện sau một khoảng thời gian nhất định.
  • CT1, CT2: Biến dòng (Current Transformer) dùng để đo dòng điện đi qua các thiết bị.
  • AT1, AT2: Aptomat (CB) bảo vệ quá tải hoặc ngắn mạch cho hệ thống điện.

Ký hiệu dây và đường điện

  • 380V: Điện áp cấp chính cho hệ thống thang máy.
  • Dây pha (L1, L2, L3): Các dây pha mang điện áp 380V trong hệ thống.
  • Dây trung tính (N): Dây không mang điện áp, giúp cân bằng dòng điện trong hệ thống.

Phần bên phải: Sơ đồ tủ điều khiển

Ký hiệu

Ý nghĩa

Ký hiệu thiết bị trong tủ điều khiển

  • ỔN ÁP: Bộ ổn áp dùng để duy trì điện áp ổn định cho các thiết bị trong hệ thống thang máy.
  • ĐÈN THAO TÁC: Đèn báo hiệu tình trạng hoạt động của thang máy như hoạt động bình thường, sự cố, quá tải.
  • KH1, KH2: Công tắc hành trình (Limit Switch) để kiểm soát vị trí của cabin thang máy.
  • MOTOR: Động cơ của thang máy, có thể là động cơ kéo cáp hoặc động cơ thủy lực tùy loại thang.
  • CẦU CHÌ ĐÓNG NGẮN: Thiết bị bảo vệ khi có sự cố quá tải hoặc chập điện, tự động ngắt mạch để bảo vệ hệ thống.

Ký hiệu hệ thống bảo vệ và an toàn

  • Cầu dao (CB): Bảo vệ quá tải và ngắn mạch cho từng phần của hệ thống điện.
  • MCP (Motor Control Panel): Bảng điều khiển động cơ, bao gồm các thiết bị bảo vệ và điều khiển tốc độ động cơ.
  • Bộ điều khiển tín hiệu: Điều khiển các tín hiệu lên xuống, mở cửa, dừng tầng của thang máy.

3. Ký hiệu bản vẽ thang máy thủy lực

Lưu ý: Nội dung ký hiệu thang máy thủy lực trong bản vẽ được tổng hợp từ thông tin chung trên thị trường do Cibes Lift Việt Nam không cung cấp thang máy thủy lực. Bạn đọc nên truy cập các website cung cấp thang máy thủy lực để tham khảo thông tin chính xác nhất.

 

Ký hiệu

Ý nghĩa

Điều khiển cửa

Là hệ thống điều khiển việc mở và đóng cửa thang máy, đảm bảo an toàn khi người dùng ra vào cabin.

Ray thang máy

Là đường dẫn hướng cho cabin di chuyển lên xuống một cách ổn định và an toàn.

Khung ray dẫn tầng

Hỗ trợ cố định và giữ cho ray dẫn hướng không bị rung lắc khi thang máy vận hành.

Piston

Bộ phận chính giúp nâng và hạ cabin thang máy bằng cách đẩy dầu thủy lực vào xi-lanh.

Máy bơm dầu

Cung cấp dầu thủy lực cho piston để nâng cabin lên. Khi cabin hạ xuống, dầu sẽ hồi về bể chứa.

Ống dẫn dầu

Dẫn dầu từ máy bơm tới piston và ngược lại, đảm bảo dòng chảy ổn định và không bị rò rỉ.

Bộ phận hỗ trợ kiểm soát bơm dầu

Điều chỉnh lưu lượng và áp suất dầu thủy lực, đảm bảo piston hoạt động êm ái và ổn định.

Cửa tầng

Cửa tại mỗi tầng mở khi cabin đến và đóng khi cabin di chuyển, đảm bảo an toàn cho người dùng.

2 miếng đệm đỡ

Giảm chấn và hấp thụ lực khi cabin tiếp xúc với đáy hố PIT, đảm bảo an toàn trong trường hợp thang máy dừng khẩn cấp.

Bản vẽ thang máy thủy lực

Bản vẽ thang máy thủy lực

Việc hiểu rõ các ký hiệu thang máy trong bản vẽ không chỉ giúp bạn dễ dàng theo dõi tiến độ thi công mà còn đảm bảo quá trình lắp đặt diễn ra chính xác và an toàn. Hy vọng rằng với những chia sẻ trên, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về các ký hiệu quan trọng này. 

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 18001754 - 0899.50.38.38
  • Email: vietnam@cibeslift.com
  • Website: https://cibeslift.com.vn
  • Hệ thống showroom:
  • Tại Hà Nội: P.303, Tầng 3, Tòa nhà HITC, 239 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
  • Tại TP. Hồ Chí Minh: Số 138, đường B2, phường An Lợi Đông, thành phố Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
  • Tại Đà Nẵng: Số 438 Đường 2/9, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng

Đánh giá và bình luận

0 đánh giá

Bạn có nhận xét gì về bài viết này

Bằng cách đăng ký các thông tin trên, bạn đã đồng ý cho phép Công ty TNHH Cibes Lift Việt Nam thu thập, sử dụng, và xử lý dữ liệu cá nhân theo các quy định trong Chính Sách Bảo Mật của Công ty.

Bạn thấy bài viết này như thế nào?

CẨM NANG LIÊN QUAN
Xem thêm
Các loại thang máy gia đình được ưa chuộng tại Việt Nam 2025
  -  12/03/2025
Các loại thang máy gia đình được ưa chuộng tại Việt Nam 2025
Trong những năm gần đây, việc lắp đặt thang máy gia đình đã trở thành xu hướng phổ biến tại Việt Nam. Tuy nhiên, giữa vô vàn lựa chọn trên thị trường, làm sao để chọn được loại thang máy phù hợp nhất? Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá các loại thang máy gia đình được ưa chuộng nhất năm 2025.
Kích thước thang máy gia đình 350kg & 7 thông tin cần biết
  -  12/03/2025
Kích thước thang máy gia đình 350kg & 7 thông tin cần biết
Khi lắp thang máy gia đình, việc lựa chọn mẫu thang có kích thước phù hợp với tổng thể căn nhà sẽ giúp gia chủ tối ưu hóa không gian sinh hoạt. Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu bảng kích thước thang máy gia đình 350kg, báo giá và kinh nghiệm mua thang máy từ chuyên gia.
TOP 9 thương hiệu thang máy gia đình tốt nhất hiện nay
  -  14/02/2025
TOP 9 thương hiệu thang máy gia đình tốt nhất hiện nay
Thang máy gia đình không chỉ giúp tối ưu hóa việc di chuyển mà còn nâng tầm tiện nghi và giá trị thẩm mỹ cho ngôi nhà. Trên thị trường hiện nay, có nhiều thương hiệu thang máy gia đình cao cấp với công nghệ tiên tiến, đảm bảo an toàn, tiết kiệm điện năng và thiết kế sang trọng. Dưới đây là TOP 9 thương hiệu thang máy gia đình tốt nhất, được đánh giá cao về chất lượng, độ bền và dịch vụ hậu mãi.
Phân loại & gợi ý 20+ mẫu thang máy gia đình hiện đại nhất
  -  14/02/2025
Phân loại & gợi ý 20+ mẫu thang máy gia đình hiện đại nhất
Các mẫu thang máy gia đình hiện đại, an toàn, tiết kiệm điện năng giúp di chuyển dễ dàng trong nhà. Khám phá ngay các thiết kế phổ biến kèm hình ảnh thực tế để lựa chọn mẫu phù hợp!
CÔNG TRÌNH LIÊN QUAN
Xem thêm
KĐT Louis City Hoàng Mai, Hà Nội - Thang máy Cibes Air lắp đặt giữa thang bộ4
Metal
KĐT Louis City Hoàng Mai, Hà Nội - Thang máy Cibes Air lắp đặt giữa thang bộ
  • 5 điểm dừng, 4 mặt kính
  • Giữa thang bộ
  • January 4
Hải Phòng - V90 Galaxy lắp đặt giữa thang bộ4
V90 Galaxy
Hải Phòng - V90 Galaxy lắp đặt giữa thang bộ
  • 4 điểm dừng, 3 mặt kính
  • Giữa thang bộ
  • Quartz 2
KĐT Vimhomes Riverside - thang máy cabin V90 Galaxy trắng4
V90 Galaxy
KĐT Vimhomes Riverside - thang máy cabin V90 Galaxy trắng
  • 4 điểm dừng, 3 mặt kính
  • Cạnh thang bộ
  • Organic Signal White
Hotline Hỗ trợ18001754
boom
Chat hỗ trợ